VIETNAMESE
không độc
an toàn
ENGLISH
non-toxic
/ˌnɒnˈtɒksɪk/
harmless
“Không độc” là không chứa chất độc hại, an toàn.
Ví dụ
1.
Sơn hoàn toàn không độc.
The paint is completely non-toxic.
2.
Đồ chơi được làm từ vật liệu không độc.
The toy is made from non-toxic materials.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Non-toxic nhé!
Harmless – Vô hại
Phân biệt:
Harmless mô tả một chất hoặc vật thể không gây hại cho sức khỏe hoặc môi trường.
Ví dụ:
The substance is harmless and safe to handle.
(Chất này vô hại và an toàn khi tiếp xúc.)
Safe – An toàn
Phân biệt:
Safe chỉ điều gì đó không có nguy hiểm, không gây ra các tác động tiêu cực cho con người hoặc môi trường.
Ví dụ:
The cleaner is safe for use around children.
(Chất tẩy rửa này an toàn khi sử dụng quanh trẻ em.)
Innocuous – Không độc hại
Phân biệt:
Innocuous mô tả điều gì đó không gây hại hoặc không có tác động tiêu cực.
Ví dụ:
The chemical is innocuous and won't cause any harm.
(Chất hóa học này không độc hại và sẽ không gây hại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết