VIETNAMESE

làm khát nước

làm mất nước

word

ENGLISH

dehydrate

  
VERB

/ˌdiːhaɪˈdreɪt/

dry

“Làm khát nước” là hành động khiến ai đó cảm thấy cần uống nước.

Ví dụ

1.

Cái nóng đã làm khát nước những người leo núi.

The heat dehydrated the hikers.

2.

Tập thể dục quá lâu có thể làm khát nước bạn.

Exercising too long can dehydrate you.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dehydrate nhé! check Dry out – Làm khô ráo Phân biệt: Dry out mô tả hành động làm mất nước hoặc làm cho cái gì đó trở nên khô ráo. Ví dụ: The sun dried out the plants. (Ánh nắng đã làm khô cây cối.) check Evaporate – Bay hơi Phân biệt: Evaporate mô tả hành động chuyển một chất từ thể lỏng sang thể khí hoặc làm mất nước. Ví dụ: The water evaporated under the heat. (Nước đã bay hơi dưới nhiệt độ cao.) check Drain – Rút kiệt nước Phân biệt: Drain mô tả hành động làm cạn kiệt nước hoặc chất lỏng khỏi một vật thể. Ví dụ: The heat drained all the moisture from the soil. (Nhiệt độ đã làm rút cạn tất cả độ ẩm từ đất.)