VIETNAMESE

làm thức dậy

đánh thức

word

ENGLISH

wake someone up

  
VERB

/weɪk ˈsʌmwʌn ʌp/

rouse, awaken

“Làm thức dậy” là đánh thức ai đó từ giấc ngủ hoặc trạng thái mê mẩn.

Ví dụ

1.

Cô ấy làm anh trai thức dậy mỗi sáng.

She wakes her brother up every morning.

2.

Tiếng ồn lớn đã làm hàng xóm thức dậy .

The loud noise woke the neighbors up.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wake someone up nhé! check Rouse – Đánh thức, làm tỉnh dậy Phân biệt: Rouse mô tả hành động làm cho ai đó tỉnh dậy hoặc trở nên tỉnh táo. Ví dụ: The sound of the bell roused him from his sleep. (Tiếng chuông đã đánh thức anh ấy khỏi giấc ngủ.) check Awaken – Đánh thức, làm thức tỉnh Phân biệt: Awaken mô tả hành động làm cho ai đó tỉnh dậy từ giấc ngủ hoặc từ một trạng thái yên tĩnh. Ví dụ: The sunlight awakened her from her nap. (Ánh sáng mặt trời đã đánh thức cô ấy khỏi giấc ngủ trưa.) check Stir – Làm động, khuấy động Phân biệt: Stir mô tả hành động khuấy động hoặc làm cho ai đó trở nên tỉnh táo hoặc năng động hơn. Ví dụ: The noise outside stirred him from his slumber. (Tiếng ồn ngoài trời đã làm anh ấy tỉnh dậy khỏi giấc ngủ.)