VIETNAMESE
không ổn
không vững chắc, không ổn lắm, không ổn định
ENGLISH
unstable
/ˌʌnˈsteɪbəl/
precarious, insecure
“Không ổn” là không ở trạng thái tốt hoặc bình thường.
Ví dụ
1.
Chiếc thang không ổn làm nhiệm vụ trở nên nguy hiểm.
The unstable ladder made the task dangerous.
2.
Nền kinh tế hiện tại không ổn.
The economy is currently unstable.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unstable nhé!
Precarious – Bấp bênh
Phân biệt:
Precarious mô tả tình trạng không chắc chắn hoặc có thể bị thay đổi bất cứ lúc nào.
Ví dụ:
The situation remained precarious despite the improvements.
(Tình huống vẫn bấp bênh mặc dù có những cải thiện.)
Volatile – Dễ thay đổi
Phân biệt:
Volatile chỉ trạng thái không ổn định, có thể thay đổi mạnh mẽ hoặc nhanh chóng.
Ví dụ:
The stock market is often volatile and unpredictable.
(Thị trường chứng khoán thường dễ thay đổi và không thể dự đoán.)
Unsteady – Không ổn định
Phân biệt:
Unsteady mô tả sự thiếu vững chắc, không ổn định hoặc dễ bị thay đổi.
Ví dụ:
The chair felt unsteady and needed to be fixed.
(Cái ghế cảm giác không ổn định và cần phải sửa chữa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết