VIETNAMESE
không cân đối
không cân, không đều
ENGLISH
disproportionate
/ˌdɪsprəˈpɔrʃənət/
unbalanced
Không cân đối là không đều đặn hoặc không hài hòa về kích thước, hình dáng, hay tỉ lệ.
Ví dụ
1.
Phản ứng của anh ấy không cân đối.
His reaction was disproportionate.
2.
Thiết kế trông không cân đối.
The design looks disproportionate.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Disproportionate nhé! Excessive – Quá mức, thái quá Phân biệt: Excessive mô tả điều gì đó vượt quá mức bình thường hoặc không hợp lý. Ví dụ: The fine was excessive considering the nature of the offense. (Mức phạt là quá mức so với bản chất của hành vi phạm tội.) Imbalanced – Mất cân đối, không đồng đều Phân biệt: Imbalanced chỉ sự không đều hoặc thiếu sự phân bổ hợp lý. Ví dụ: The allocation of funds was imbalanced, favoring some areas over others. (Việc phân bổ ngân sách không đồng đều, ưu ái cho một số khu vực hơn các khu vực khác.) Inappropriate – Không phù hợp, không thích hợp Phân biệt: Inappropriate mô tả điều gì đó không phù hợp hoặc không tương xứng với tình huống hoặc yêu cầu. Ví dụ: The response was inappropriate for the situation. (Phản ứng là không thích hợp với tình huống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết