VIETNAMESE

khán phòng

hội trường

word

ENGLISH

Auditorium

  
NOUN

/ˌɔːdəˈtɔːriəm/

Hall, Theater

“Khán phòng” là một không gian rộng lớn để tổ chức các sự kiện công cộng.

Ví dụ

1.

Khán phòng có 500 chỗ ngồi.

The auditorium has 500 seats.

2.

Buổi biểu diễn sẽ diễn ra trong khán phòng.

The performance will be held in the auditorium.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Auditorium nhé! check Concert hall – Hội trường hòa nhạc Phân biệt: Concert hall mô tả một không gian lớn được thiết kế cho các buổi biểu diễn âm nhạc và nghệ thuật. Ví dụ: The orchestra performed at the city’s largest concert hall. (Dàn nhạc biểu diễn tại hội trường hòa nhạc lớn nhất thành phố.) check Lecture theater – Giảng đường Phân biệt: Lecture theater chỉ một hội trường lớn được sử dụng cho các bài giảng hoặc hội nghị. Ví dụ: The professor gave a speech in the university’s lecture theater. (Giáo sư đã có bài phát biểu trong giảng đường đại học.) check Assembly hall – Hội trường hội nghị Phân biệt: Assembly hall mô tả một không gian rộng được sử dụng cho các cuộc họp, sự kiện hoặc hội nghị lớn. Ví dụ: The company hosted its annual meeting in the assembly hall. (Công ty đã tổ chức cuộc họp thường niên trong hội trường hội nghị.)