VIETNAMESE

làm chướng tai

gây khó chịu

word

ENGLISH

irritate

  
VERB

/ˈɪr.ɪ.teɪt/

annoy, aggravate

“Làm chướng tai” là phát ra âm thanh gây khó chịu hoặc không hài hòa.

Ví dụ

1.

Tiếng rít làm chướng tai mọi người trong phòng.

The screeching sound irritated everyone in the room.

2.

Tiếng ngâm nga liên tục của anh ấy làm chướng tai đồng nghiệp.

His constant humming irritated his coworkers.

Ghi chú

Từ irritate là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của irritate nhé! check Nghĩa 1 – Gây khó chịu, làm ai đó tức giận Ví dụ: His constant complaints irritate everyone in the office. (Những lời phàn nàn liên tục của anh ấy khiến mọi người trong văn phòng khó chịu.) check Nghĩa 2 – Kích ứng, làm tổn thương (da, mắt, cổ họng) Ví dụ: The smoke irritated my eyes. (Khói làm mắt tôi bị kích ứng.)