VIETNAMESE

làm rắn lại

đông cứng, làm chắc

word

ENGLISH

Harden

  
VERB

/ˈhɑrdən/

Solidify, Fortify

“Làm rắn lại” là khiến thứ gì đó trở nên cứng hoặc chắc chắn hơn.

Ví dụ

1.

Đất sét làm rắn lại khi khô.

The clay hardened as it dried.

2.

Xi măng làm rắn lại sau khi trộn với nước.

The cement hardened after mixing with water.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Harden nhé! check Solidify – Làm cứng lại Phân biệt: Solidify mô tả hành động làm cho một chất trở nên rắn chắc hoặc cứng lại. Ví dụ: The cement solidified after being mixed with water. (Xi măng đã làm cứng lại sau khi được trộn với nước.) check Fortify – Củng cố Phân biệt: Fortify mô tả hành động làm cho một cấu trúc trở nên mạnh mẽ và bền vững hơn. Ví dụ: They fortified the walls to withstand strong winds. (Họ đã củng cố các bức tường để chịu đựng được gió mạnh.) check Strengthen – Làm mạnh lên Phân biệt: Strengthen mô tả hành động làm cho cái gì đó trở nên mạnh mẽ hơn hoặc bền bỉ hơn. Ví dụ: The foundation was strengthened to support the new building. (Nền móng đã được củng cố để hỗ trợ tòa nhà mới.)