VIETNAMESE

không oằn

thẳng

word

ENGLISH

unbending

  
ADJ

/ʌnˈbɛndɪŋ/

rigid, inflexible

“Không oằn” là không uốn cong hoặc biến dạng dưới áp lực.

Ví dụ

1.

Vật liệu này mạnh và không oằn.

The material is strong and unbending.

2.

Anh ấy có quyết tâm không oằn để thành công.

He has an unbending resolve to succeed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unbending nhé! check Unyielding – Kiên quyết Phân biệt: Unyielding mô tả sự không nhượng bộ hoặc thay đổi, kiên định với quyết định hoặc quan điểm. Ví dụ: He had an unyielding attitude toward his principles. (Anh ấy có thái độ kiên quyết đối với nguyên tắc của mình.) check Rigid – Cứng nhắc Phân biệt: Rigid mô tả sự thiếu linh hoạt, không thể thay đổi hoặc thích nghi với hoàn cảnh. Ví dụ: Her rigid rules created tension within the group. (Những quy tắc cứng nhắc của cô ấy tạo ra sự căng thẳng trong nhóm.) check Stubborn – Bướng bỉnh Phân biệt: Stubborn chỉ sự kiên trì, không chịu thay đổi dù có lý do thuyết phục. Ví dụ: He was stubborn and refused to listen to others. (Anh ấy bướng bỉnh và từ chối lắng nghe người khác.)