VIETNAMESE

không chuyển động

đứng yên

word

ENGLISH

stationary

  
ADJ

/ˈsteɪʃəˌnɛri/

motionless

Không chuyển động là không có hoạt động di chuyển hoặc thay đổi vị trí.

Ví dụ

1.

Chiếc xe không chuyển động.

The car remained stationary.

2.

Bức tượng không chuyển động.

The statue is stationary.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stationary nhé! check Fixed – Cố định Phân biệt: Fixed chỉ điều gì đó không di chuyển hoặc thay đổi vị trí. Ví dụ: The equipment was fixed in place during the test. (Thiết bị được cố định tại chỗ trong suốt bài kiểm tra.) check Motionless – Đứng im Phân biệt: Motionless mô tả vật thể hoặc người không có sự chuyển động hoặc thay đổi. Ví dụ: The cat sat motionless watching the bird. (Con mèo ngồi đứng im nhìn con chim.) check Immobilized – Bị ngừng di chuyển Phân biệt: Immobilized chỉ tình trạng không thể di chuyển được, bị cố định hoặc giữ yên một vị trí. Ví dụ: The vehicle was immobilized due to a mechanical failure. (Phương tiện không thể di chuyển do sự cố cơ khí.)