VIETNAMESE
làm không an tâm
làm bất an
ENGLISH
unsettle
/ˌʌnˈsɛtl/
disconcert
“Làm không an tâm” là hành động khiến ai đó cảm thấy bất an hoặc lo lắng.
Ví dụ
1.
Tiếng động lạ làm không an tâm cô ấy.
The strange noise unsettled her.
2.
Câu hỏi của anh ấy làm không an tâm mọi người.
His question unsettled everyone.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unsettle nhé!
Disturb – Làm phiền, làm lo lắng
Phân biệt:
Disturb mô tả hành động làm ai đó cảm thấy không yên tâm, khó chịu hoặc bị lo lắng.
Ví dụ:
The sudden noise disturbed her peace of mind.
(Âm thanh đột ngột đã làm phiền tâm trạng của cô ấy.)
Unnerve – Làm lo sợ
Phân biệt:
Unnerve mô tả hành động khiến ai đó cảm thấy mất tự tin hoặc sợ hãi.
Ví dụ:
The shocking news unnerved everyone at the meeting.
(Tin tức gây sốc đã làm lo sợ mọi người trong cuộc họp.)
Distress – Làm đau buồn, làm lo âu
Phân biệt:
Distress mô tả hành động gây ra sự lo lắng hoặc đau đớn cho ai đó.
Ví dụ:
The accident caused great distress to his family.
(Tai nạn đã gây đau buồn lớn cho gia đình anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết