VIETNAMESE
không vừa vặn
không khớp
ENGLISH
unfit
/ˌʌnˈfɪt/
unsuitable, mismatched
“Không vừa vặn” là trạng thái không phù hợp hoàn toàn về kích thước hoặc hình dạng.
Ví dụ
1.
Chiếc ghế không vừa vặn với căn phòng nhỏ.
The chair is unfit for the small room.
2.
Món đồ này không vừa vặn với mục đích sử dụng.
This item is unfit for its intended purpose.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unfit nhé!
Inappropriate – Không thích hợp, không phù hợp
Phân biệt:
Inappropriate mô tả điều gì đó không phù hợp với hoàn cảnh hoặc tiêu chuẩn.
Ví dụ:
His attire was inappropriate for the formal event.
(Trang phục của anh ấy không thích hợp với sự kiện trang trọng.)
Too tight – Quá chật, không vừa
Phân biệt:
Too tight mô tả điều gì đó chật hoặc không đủ không gian để thoải mái.
Ví dụ:
The jacket was too tight around the shoulders.
(Chiếc áo khoác quá chật quanh vai.)
Uncomfortable – Không thoải mái, khó chịu
Phân biệt:
Uncomfortable mô tả điều gì đó gây khó chịu hoặc không thoải mái khi sử dụng.
Ví dụ:
The shirt was uncomfortable because it was too small.
(Chiếc áo rất khó chịu vì nó quá nhỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết