VIETNAMESE

lằng nhằng

phức tạp, rắc rối

word

ENGLISH

convoluted

  
ADJ

/ˈkɑnvəˌluːtɪd/

complicated

“Lằng nhằng” là rối rắm hoặc không rõ ràng, gây khó hiểu.

Ví dụ

1.

Lời giải thích của anh ấy quá lằng nhằng để hiểu.

His explanation was too convoluted to follow.

2.

Điều khoản lằng nhằng của hợp đồng làm chúng tôi bối rối.

The contract's convoluted terms confused us.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Convoluted nhé! check Complex – Phức tạp, khó hiểu Phân biệt: Complex mô tả điều gì đó có nhiều phần hoặc yếu tố, khó hiểu hoặc khó giải quyết. Ví dụ: The complex instructions made the task difficult. (Những hướng dẫn phức tạp đã làm cho công việc trở nên khó khăn.) check Complicated – Phức tạp, rắc rối Phân biệt: Complicated mô tả điều gì đó có cấu trúc hoặc quá trình phức tạp và không dễ hiểu hoặc thực hiện. Ví dụ: The situation became more complicated as the day went on. (Tình huống trở nên phức tạp hơn khi ngày trôi qua.) check Intricate – Tinh vi, rắc rối Phân biệt: Intricate mô tả điều gì đó có nhiều chi tiết nhỏ hoặc phức tạp khó hiểu hoặc giải quyết. Ví dụ: The intricate design of the watch amazed everyone. (Thiết kế tinh vi của chiếc đồng hồ đã làm kinh ngạc tất cả mọi người.)