VIETNAMESE

lắm tiền

giàu có

word

ENGLISH

wealthy

  
ADJ

/ˈwɛlθi/

rich, affluent

“Lắm tiền” là có nhiều tài sản hoặc tiền bạc.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một doanh nhân lắm tiền.

He is a wealthy businessman.

2.

Cô ấy sống ở khu lắm tiền.

She lives in a wealthy neighborhood.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wealthy nhé! Affluent – Giàu có, thịnh vượng Phân biệt: Affluent mô tả người hoặc khu vực có nhiều tài sản và thu nhập cao. Ví dụ: The affluent neighborhood was known for its luxurious homes. (Khu vực thịnh vượng nổi tiếng với những ngôi nhà sang trọng.) Rich – Giàu có Phân biệt: Rich chỉ người có nhiều tài sản hoặc tiền bạc. Ví dụ: He became a rich businessman after years of hard work. (Anh ấy trở thành một doanh nhân giàu có sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.) Affluent – Giàu có, phong phú Phân biệt: Affluent mô tả sự giàu có hoặc thịnh vượng trong đời sống vật chất và tài chính. Ví dụ: She was born into an affluent family. (Cô ấy sinh ra trong một gia đình giàu có.)