VIETNAMESE

không giống nhau

khác biệt

word

ENGLISH

varied

  
ADJ

/ˈvɛərɪd/

diverse, different

“Không giống nhau” là không đồng nhất hoặc khác biệt giữa hai hoặc nhiều vật.

Ví dụ

1.

Ý kiến trong nhóm rất không giống nhau.

The opinions in the group were quite varied.

2.

Cảnh quan không giống nhau, mang đến cả núi và sông.

The landscape is varied, offering mountains and rivers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của varied nhé! check Diverse – Đa dạng, phong phú Phân biệt: Diverse mô tả điều gì đó có sự khác biệt hoặc nhiều loại khác nhau. Ví dụ: The city is known for its diverse population. (Thành phố nổi tiếng với dân số đa dạng.) check Assorted – Được pha trộn, đa dạng Phân biệt: Assorted chỉ các vật phẩm hoặc sự vật được pha trộn hoặc có sự lựa chọn khác nhau. Ví dụ: The store offers assorted snacks for different tastes. (Cửa hàng cung cấp các món ăn vặt đa dạng cho nhiều sở thích khác nhau.) check Multifarious – Phong phú, đa dạng Phân biệt: Multifarious mô tả một cái gì đó có nhiều loại hoặc đặc điểm khác nhau. Ví dụ: The company offers a multifarious range of products. (Công ty cung cấp một loạt các sản phẩm phong phú.)