VIETNAMESE

ngôi làng

thôn

word

ENGLISH

village

  
NOUN

/ˈvɪl.ɪdʒ/

hamlet

“Ngôi làng” là khu vực nhỏ với một cộng đồng cư dân sinh sống và làm việc.

Ví dụ

1.

Ngôi làng được bao quanh bởi các cánh đồng lúa.

The village is surrounded by rice fields.

2.

Họ đã dành cuối tuần để khám phá ngôi làng.

They spent the weekend exploring the village.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Village nhé! check Settlement – Khu định cư Phân biệt: Settlement mô tả cộng đồng hoặc khu vực nơi con người sinh sống và thiết lập nhà cửa. Ví dụ: The small settlement was surrounded by forests and fields. (Khu định cư nhỏ này được bao quanh bởi rừng và cánh đồng.) check Town – Thị trấn Phân biệt: Town mô tả một khu vực đông dân hơn làng, nhưng không lớn như thành phố. Ví dụ: The town was known for its historical landmarks. (Thị trấn này nổi tiếng với các địa danh lịch sử.) check Hamlet – Làng nhỏ Phân biệt: Hamlet mô tả một khu dân cư nhỏ hơn làng, thường chỉ có vài hộ gia đình. Ví dụ: The hamlet was peaceful, with only a few houses scattered around. (Làng nhỏ yên tĩnh này chỉ có vài ngôi nhà rải rác.)