VIETNAMESE
không có sức mạnh
yếu ớt, không đủ sức
ENGLISH
powerless
/ˈpaʊərləs/
helpless
Không có sức mạnh là không có khả năng hoặc năng lượng để thực hiện hành động.
Ví dụ
1.
Họ cảm thấy không có sức mạnh để dừng quyết định.
They felt powerless to stop the decision.
2.
Con vật không có sức mạnh để chống lại kẻ săn mồi.
The animal was powerless against the predator.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của powerless nhé!
Helpless – Bất lực
Phân biệt:
Helpless mô tả trạng thái không thể tự giúp mình hoặc không có khả năng hành động.
Ví dụ:
She felt helpless when she couldn't find a solution.
(Cô ấy cảm thấy bất lực khi không thể tìm ra giải pháp.)
Impotent – Không có khả năng
Phân biệt:
Impotent chỉ tình trạng thiếu sức mạnh hoặc khả năng hành động, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp.
Ví dụ:
He felt impotent when his efforts were unsuccessful.
(Anh ấy cảm thấy bất lực khi nỗ lực của mình không thành công.)
Incapacitated – Mất khả năng
Phân biệt:
Incapacitated mô tả tình trạng mất khả năng làm gì đó, không có sức mạnh hoặc khả năng.
Ví dụ:
He was incapacitated after the accident.
(Anh ấy mất khả năng sau vụ tai nạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết