VIETNAMESE

khởi sắc

phát triển, thăng tiến

word

ENGLISH

prosper

  
VERB

/ˈprɒspə/

flourish, thrive

“Khởi sắc” là sự phát triển hoặc cải thiện rõ rệt trong một tình huống hoặc điều kiện.

Ví dụ

1.

Doanh nghiệp bắt đầu khởi sắc sau các khoản đầu tư mới.

The business began to prosper after the new investments.

2.

Cộng đồng đã khởi sắc trong thời kỳ bùng nổ kinh tế.

The community prospered during the economic boom.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Prosper nhé! check Thrive – Phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng Phân biệt: Thrive mô tả sự phát triển mạnh mẽ và thành công, thường là trong môi trường tốt. Ví dụ: The business continues to thrive despite economic challenges. (Doanh nghiệp tiếp tục phát triển mạnh mẽ mặc dù có thách thức về kinh tế.) check Flourish – Phát triển mạnh, thịnh vượng Phân biệt: Flourish chỉ sự phát triển mạnh mẽ hoặc sự thành công vượt trội. Ví dụ: Her career began to flourish after moving to a bigger city. (Sự nghiệp của cô ấy bắt đầu phát triển mạnh mẽ sau khi chuyển đến thành phố lớn hơn.) check Bloom – Nở hoa, phát triển Phân biệt: Bloom mô tả sự phát triển mạnh mẽ hoặc sự nở hoa, đặc biệt trong môi trường thuận lợi. Ví dụ: The city began to bloom with new businesses and opportunities. (Thành phố bắt đầu phát triển mạnh với các doanh nghiệp và cơ hội mới.)