VIETNAMESE

không thỏa đáng

không đủ

word

ENGLISH

inadequate

  
ADJ

/ˌɪnˈædəkwət/

insufficient, deficient

“Không thỏa đáng” là trạng thái không đủ đáp ứng yêu cầu hoặc tiêu chuẩn.

Ví dụ

1.

Các nguồn lực cung cấp là không thỏa đáng.

The resources provided are inadequate.

2.

Phản ứng của anh ấy là không thỏa đáng với tình huống.

His response was inadequate for the situation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Inadequate nhé! check Insufficient – Không đủ Phân biệt: Insufficient mô tả sự thiếu hụt hoặc không đủ để đáp ứng yêu cầu. Ví dụ: The resources were insufficient to complete the project. (Nguồn lực không đủ để hoàn thành dự án.) check Deficient – Thiếu sót Phân biệt: Deficient mô tả tình trạng thiếu hụt, không đủ số lượng hoặc chất lượng. Ví dụ: The report was deficient in key data. (Báo cáo thiếu sót trong dữ liệu quan trọng.) check Substandard – Kém chất lượng Phân biệt: Substandard mô tả điều gì đó không đạt yêu cầu hoặc không đủ chất lượng. Ví dụ: The materials were substandard and not suitable for use. (Vật liệu kém chất lượng và không phù hợp để sử dụng.)