VIETNAMESE
không trọn ngày
bán thời gian
ENGLISH
part-time
/ˌpɑːrtˈtaɪm/
temporary, short-term
“Không trọn ngày” là trạng thái không kéo dài suốt cả ngày hoặc không bao gồm cả ngày.
Ví dụ
1.
Anh ấy làm việc không trọn ngày với tư cách là giáo viên.
He works part-time as a teacher.
2.
Cửa hàng mở không trọn ngày vào cuối tuần.
The store is open part-time on weekends.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Part-time nhé!
Temporary – Tạm thời
Phân biệt:
Temporary mô tả công việc hoặc vị trí chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian ngắn hoặc có thể thay đổi.
Ví dụ:
She is working a temporary job until the permanent position opens.
(Cô ấy đang làm công việc tạm thời cho đến khi vị trí chính thức mở ra.)
Short-term – Ngắn hạn
Phân biệt:
Short-term chỉ công việc hoặc tình huống chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn.
Ví dụ:
The short-term project was completed ahead of schedule.
(Dự án ngắn hạn đã được hoàn thành trước kế hoạch.)
Seasonal – Theo mùa
Phân biệt:
Seasonal mô tả công việc chỉ diễn ra trong một mùa cụ thể hoặc theo chu kỳ hàng năm.
Ví dụ:
Many seasonal workers are hired during the holiday season.
(Nhiều công nhân theo mùa được thuê trong mùa lễ hội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết