VIETNAMESE

khó xử

khó nghĩ, ngượng ngùng

word

ENGLISH

awkward

  
ADJ

/ˈɔːkwəd/

uncomfortable, embarrassing

Khó xử là tình huống khó đưa ra quyết định hoặc hành động.

Ví dụ

1.

Cuộc trò chuyện nhanh chóng trở nên khó xử.

The conversation became awkward quickly.

2.

Cô ấy thấy mình ở trong một tình huống khó xử tại nơi làm việc.

She found herself in an awkward situation at work.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Awkward nhé! check Uncomfortable – Không thoải mái, khó chịu Phân biệt: Uncomfortable mô tả cảm giác không thoải mái trong tình huống hoặc môi trường nhất định. Ví dụ: There was an uncomfortable silence in the room. (Có một sự im lặng khó chịu trong căn phòng.) check Clumsy – Vụng về, ngớ ngẩn Phân biệt: Clumsy chỉ hành động hoặc thái độ thiếu khéo léo, dễ gây rối hoặc mắc sai lầm. Ví dụ: He gave a clumsy apology after the incident. (Anh ấy đưa ra lời xin lỗi vụng về sau sự cố.) check Embarrassing – Xấu hổ, ngượng ngùng Phân biệt: Embarrassing mô tả tình huống làm người khác cảm thấy ngại ngùng hoặc xấu hổ. Ví dụ: The awkward conversation was embarrassing for everyone involved. (Cuộc trò chuyện ngượng ngùng đó thật xấu hổ đối với tất cả những người tham gia.)