VIETNAMESE

không chân thật

giả dối, không thật

word

ENGLISH

insincere

  
ADJ

/ˌɪnsɪnˈsɪr/

dishonest

Không chân thật là không thể hiện sự thật, không đáng tin cậy.

Ví dụ

1.

Lời xin lỗi của cô ấy không chân thật.

Her apology felt insincere.

2.

Những lời khen của anh ấy có vẻ không chân thật.

His compliments seemed insincere.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Insincere nhé! check Dishonest – Không trung thực, gian dối Phân biệt: Dishonest mô tả hành động hoặc lời nói không thật, không trung thực hoặc lừa dối. Ví dụ: He gave a dishonest response to the question. (Anh ấy đưa ra một câu trả lời không trung thực cho câu hỏi.) check Fake – Giả, không thật Phân biệt: Fake mô tả điều gì đó không thật hoặc không chính xác, được làm giả để lừa dối. Ví dụ: Her apology seemed fake and lacked sincerity. (Lời xin lỗi của cô ấy có vẻ giả tạo và thiếu sự chân thành.) check Disingenuous – Không thành thật, giả dối Phân biệt: Disingenuous chỉ hành động hoặc lời nói thiếu sự chân thành hoặc không thật. Ví dụ: His compliment was disingenuous and meant to manipulate her. (Lời khen của anh ấy là không thành thật và nhằm mục đích thao túng cô ấy.)