VIETNAMESE

thị sảnh

phòng chính, sảnh chính

word

ENGLISH

Main hall

  
NOUN

/meɪn hɔːl/

Central lobby

“Thị sảnh” là khu vực chính trong một tòa nhà hành chính hoặc thương mại.

Ví dụ

1.

Thị sảnh tổ chức các buổi triển lãm và họp mặt.

The main hall hosts exhibitions and meetings.

2.

Khách tham gia sự kiện tập trung tại thị sảnh.

Visitors gathered in the main hall for the event.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Main Hall nhé! check Grand Hall – Đại sảnh Phân biệt: Grand Hall mô tả một căn phòng lớn, thường có thiết kế sang trọng và được dùng cho các sự kiện quan trọng. Ví dụ: The grand hall was beautifully decorated for the wedding. (Đại sảnh được trang trí đẹp mắt cho lễ cưới.) check Central Hall – Sảnh chính Phân biệt: Central Hall mô tả phòng lớn trung tâm trong một tòa nhà, thường là nơi đón tiếp và tổ chức sự kiện. Ví dụ: The central hall was the main gathering space for the conference. (Sảnh chính là không gian tập trung chính cho hội nghị.) check Reception Hall – Sảnh tiếp đón Phân biệt: Reception Hall mô tả một khu vực lớn nơi đón khách, tổ chức sự kiện hoặc lễ hội. Ví dụ: Guests gathered in the reception hall before the ceremony began. (Khách mời tụ tập tại sảnh tiếp đón trước khi buổi lễ bắt đầu.)