VIETNAMESE

khó nói

khó xử, nhạy cảm

word

ENGLISH

delicate

  
ADJ

/ˈdelɪkət/

sensitive, awkward

Khó nói là tình huống khó diễn đạt hoặc giải thích.

Ví dụ

1.

Đó là một tình huống khó nói cần xử lý.

It was a delicate situation to address.

2.

Chủ đề đó quá khó nói để thảo luận công khai.

The topic was too delicate to discuss openly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Delicate nhé! check Fragile – Mỏng manh, dễ vỡ Phân biệt: Fragile mô tả vật thể dễ vỡ hoặc cần sự bảo vệ cẩn thận. Ví dụ: The glass is fragile, handle with care. (Chiếc ly dễ vỡ, hãy cẩn thận khi cầm.) check Fine – Tinh tế, mỏng manh Phân biệt: Fine mô tả sự mỏng manh, tinh tế hoặc chi tiết nhỏ nhưng quan trọng. Ví dụ: The fine china was kept in a safe place. (Đồ sứ tinh tế được giữ ở một nơi an toàn.) check Delicate – Tinh tế, nhạy cảm Phân biệt: Delicate mô tả vật thể hoặc tình huống cần sự chăm sóc đặc biệt hoặc có thể bị tổn thương dễ dàng. Ví dụ: She handled the delicate fabric with great care. (Cô ấy xử lý vải mỏng manh với sự cẩn thận tuyệt đối.)