VIETNAMESE

không hoàn chỉnh

chưa đầy đủ

word

ENGLISH

incomplete

  
ADJ

/ˌɪnkəmˈpliːt/

partial, unfinished

“Không hoàn chỉnh” là chưa đạt đến trạng thái đầy đủ hoặc hoàn thiện.

Ví dụ

1.

Báo cáo không hoàn chỉnh đã gây ra sự chậm trễ trong dự án.

The incomplete report caused delays in the project.

2.

Bức tranh vẫn không hoàn chỉnh khi thiếu các chi tiết cuối cùng.

The picture remained incomplete without the final details.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Incomplete nhé! check Partial – Một phần Phân biệt: Partial mô tả điều gì đó không đầy đủ hoặc chỉ có một phần hoàn thành. Ví dụ: The report was partial and lacked essential details. (Báo cáo chỉ là một phần và thiếu những chi tiết quan trọng.) check Unfinished – Chưa hoàn thành Phân biệt: Unfinished chỉ tình trạng chưa được làm xong hoặc chưa đạt được kết quả cuối cùng. Ví dụ: The project remains unfinished after several months. (Dự án vẫn chưa hoàn thành sau vài tháng.) check Deficient – Thiếu sót Phân biệt: Deficient mô tả tình trạng thiếu thốn một phần hoặc không đầy đủ một yếu tố cần thiết. Ví dụ: The plan was deficient in addressing key issues. (Kế hoạch thiếu sót trong việc giải quyết các vấn đề quan trọng.)