VIETNAMESE

dư hạ

thời gian rảnh, thong thả

word

ENGLISH

Unoccupied time

  
NOUN

/ˌʌnˈɒkjʊpaɪd taɪm/

Free time, idle time

Dư hạ là trạng thái có nhiều thời gian rảnh rỗi, không bị áp lực công việc hoặc bận rộn.

Ví dụ

1.

Anh ấy dành thời gian dư hạ để đọc sách.

He devoted his unoccupied time to reading books.

2.

Thời gian dư hạ tạo điều kiện cho sự phát triển trí tuệ.

Unoccupied time facilitates intellectual growth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unoccupied time nhé! check Free time – Thời gian rảnh Phân biệt: Free time mô tả thời gian không bị ràng buộc bởi công việc hoặc trách nhiệm. Ví dụ: In her free time, she enjoys reading and gardening. (Trong thời gian rảnh, cô ấy thích đọc sách và làm vườn.) check Leisure time – Thời gian thư giãn Phân biệt: Leisure time nhấn mạnh vào thời gian rảnh dành cho các hoạt động giải trí hoặc thư giãn. Ví dụ: He spent his leisure time hiking in the mountains. (Anh ấy dành thời gian thư giãn của mình để đi bộ đường dài trên núi.) check Idle time – Thời gian nhàn rỗi Phân biệt: Idle time mô tả thời gian không làm việc gì cụ thể, có thể mang ý tiêu cực. Ví dụ: Too much idle time can lead to boredom and restlessness. (Quá nhiều thời gian nhàn rỗi có thể dẫn đến sự buồn chán và bồn chồn.)