VIETNAMESE

không đồng bộ

word

ENGLISH

asynchronous

  
ADJ

/ˌeɪsɪŋˈkrənəs/

non-simultaneous

“Không đồng bộ” là không cùng hoạt động hoặc không khớp nhau về thời gian hoặc trạng thái.

Ví dụ

1.

Hệ thống hoạt động trong chế độ không đồng bộ.

The system operates in an asynchronous mode.

2.

Giao tiếp không đồng bộ là rất cần thiết.

Asynchronous communication is essential.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của asynchronous nhé! check Non-simultaneous – Không đồng thời Phân biệt: Non-simultaneous mô tả các sự kiện xảy ra không cùng một thời điểm hoặc không xảy ra đồng thời. Ví dụ: The two tasks were non-simultaneous and required different timelines. (Hai nhiệm vụ không đồng thời và yêu cầu các dòng thời gian khác nhau.) check Delayed – Bị trì hoãn Phân biệt: Delayed mô tả điều gì đó không xảy ra đúng thời gian, bị trì hoãn hoặc chậm lại. Ví dụ: The response was delayed due to technical issues. (Phản hồi bị trì hoãn do vấn đề kỹ thuật.) check Disjointed – Rời rạc, không liên kết Phân biệt: Disjointed mô tả các sự kiện, thông tin hoặc hoạt động không liên kết với nhau hoặc không đồng bộ. Ví dụ: The conversation was disjointed and lacked flow. (Cuộc trò chuyện rời rạc và thiếu sự mạch lạc.)