VIETNAMESE
Nơi ẩn náu hẻo lánh
Chỗ trú xa xôi
ENGLISH
Secluded refuge
/sɪˈkluːdɪd ˈrɛfjuːdʒ/
Remote shelter
“Nơi ẩn náu hẻo lánh” là một nơi xa xôi, khó tìm và an toàn để trú ẩn.
Ví dụ
1.
Họ tìm được một nơi ẩn náu hẻo lánh trên đồi.
They found a secluded refuge in the hills.
2.
Ngôi nhà gỗ là nơi ẩn náu hẻo lánh.
The cabin served as a secluded refuge.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Secluded Refuge nhé!
Remote Sanctuary – Nơi trú ẩn xa xôi
Phân biệt:
Remote Sanctuary mô tả một nơi trú ẩn tách biệt và khó tiếp cận, mang lại cảm giác an toàn và yên tĩnh.
Ví dụ:
The cabin in the mountains served as a remote sanctuary for those seeking solitude.
(Ngôi nhà gỗ trên núi là nơi trú ẩn xa xôi cho những ai tìm kiếm sự cô lập.)
Isolated Refuge – Nơi trú ẩn biệt lập
Phân biệt:
Isolated Refuge mô tả nơi trú ẩn tách biệt, thường ở một khu vực hẻo lánh, xa cách xã hội.
Ví dụ:
The isolated refuge was perfect for those looking for peace and quiet.
(Nơi trú ẩn biệt lập là lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự yên bình.)
Hidden Retreat – Nơi nghỉ dưỡng bí mật
Phân biệt:
Hidden Retreat mô tả một nơi yên tĩnh, được giấu kín, nơi mọi người có thể trốn tránh hoặc nghỉ ngơi.
Ví dụ:
The hidden retreat was nestled deep in the forest, away from the hustle and bustle.
(Nơi nghỉ dưỡng bí mật nằm sâu trong khu rừng, xa khỏi sự ồn ào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết