VIETNAMESE
khẽ khàng
khe khẽ, sẽ sàng
ENGLISH
gentle
/ˈdʒentl/
mild, soft
“Khẽ khàng” là trạng thái nhẹ nhàng, không gây tiếng động mạnh.
Ví dụ
1.
Cô ấy bước đi khẽ khàng để không đánh thức em bé.
She moved with gentle steps not to wake the baby.
2.
Gió thổi khẽ khàng trong ngày nóng bức.
The wind was gentle on the hot day.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gentle nhé!
Soft – Mềm mại, nhẹ nhàng
Phân biệt:
Soft mô tả một cách hành động hoặc cảm giác nhẹ nhàng, không cứng hoặc mạnh mẽ.
Ví dụ:
She gave him a soft smile.
(Cô ấy dành cho anh ấy một nụ cười nhẹ nhàng.)
Tender – Dịu dàng, ân cần
Phân biệt:
Tender mô tả sự chăm sóc, yêu thương hoặc nhẹ nhàng trong hành động hoặc lời nói.
Ví dụ:
He held the baby with tender care.
(Anh ấy bế em bé với sự chăm sóc dịu dàng.)
Kind – Tốt bụng, tử tế
Phân biệt:
Kind mô tả một cách hành xử nhân hậu và chu đáo với người khác.
Ví dụ:
She gave a kind answer to the difficult question.
(Cô ấy trả lời câu hỏi khó với thái độ tử tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết