VIETNAMESE
lạ lùng
không bình thường
ENGLISH
out of the ordinary
/ˌaʊt əv ði ˈɔːdnri/
extraordinary, unusual
“Lạ lùng” là trạng thái khác biệt và không giống thông thường, đến mức đặc biệt.
Ví dụ
1.
Hành vi lạ lùng của anh ấy trong buổi họp.
His behavior was out of the ordinary during the meeting.
2.
Tình huống này hoàn toàn lạ lùng.
The situation is completely out of the ordinary.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Out of the Ordinary nhé!
Unusual – Không bình thường
Phân biệt:
Unusual mô tả điều gì đó không giống với những gì xảy ra thường xuyên hoặc không giống với những gì mong đợi.
Ví dụ:
The unusual weather made the day feel different.
(Thời tiết không bình thường khiến ngày hôm đó có cảm giác khác lạ.)
Extraordinary – Phi thường
Phân biệt:
Extraordinary mô tả điều gì đó vượt ra ngoài sự mong đợi, đặc biệt và hiếm có.
Ví dụ:
The extraordinary performance amazed the audience.
(Buổi biểu diễn phi thường đã làm khán giả kinh ngạc.)
Exceptional – Xuất sắc
Phân biệt:
Exceptional mô tả điều gì đó rất đặc biệt hoặc vượt trội so với bình thường.
Ví dụ:
Her exceptional skills set her apart from the others.
(Kỹ năng xuất sắc của cô ấy khiến cô ấy khác biệt so với những người khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết