VIETNAMESE
lác đác
thưa thớt
ENGLISH
sparse
/spɑːs/
scattered, few
“Lác đác” là trạng thái xuất hiện ít và rải rác.
Ví dụ
1.
Cây cối mọc lác đác dọc đường.
The trees were sparse along the road.
2.
Có những đám cỏ lác đác trên cánh đồng.
There were sparse patches of grass in the field.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sparse nhé!
Scattered – Rải rác
Phân biệt:
Scattered mô tả điều gì đó phân bố không đều, trải rộng ra hoặc không có sự tập trung.
Ví dụ:
The scattered clouds made the sky look beautiful.
(Những đám mây rải rác làm bầu trời trông đẹp.)
Sparse – Thưa thớt, ít
Phân biệt:
Sparse mô tả điều gì đó ít ỏi, không nhiều, phân tán hoặc không đầy đủ.
Ví dụ:
The sparse vegetation made it difficult to find shelter.
(Thực vật thưa thớt khiến việc tìm nơi trú ẩn trở nên khó khăn.)
Scant – Ít ỏi, thiếu thốn
Phân biệt:
Scant mô tả lượng vật chất hoặc thông tin rất ít ỏi, không đủ.
Ví dụ:
The scant resources available were not enough to survive.
(Nguồn tài nguyên ít ỏi có sẵn không đủ để sinh tồn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết