VIETNAMESE
khoáng đãng
rộng rãi, thoáng đãng
ENGLISH
spacious
/ˈspeɪʃəs/
airy, open
Khoáng đãng là không gian rộng rãi, thoáng đãng.
Ví dụ
1.
Phòng khách khoáng đãng rất lý tưởng cho những buổi tụ họp.
The spacious living room is perfect for gatherings.
2.
Khách sạn cung cấp chỗ ở khoáng đãng cho khách.
The hotel offers spacious accommodations for guests.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Spacious nhé!
Roomy – Rộng rãi
Phân biệt:
Roomy mô tả không gian có nhiều diện tích, rộng rãi và thoải mái.
Ví dụ:
The apartment was roomy with large windows and high ceilings.
(Căn hộ rất rộng rãi với cửa sổ lớn và trần nhà cao.)
Ample – Rộng rãi, đầy đủ
Phân biệt:
Ample chỉ không gian hoặc tài nguyên đủ để đáp ứng nhu cầu hoặc yêu cầu.
Ví dụ:
The kitchen had ample counter space for cooking.
(Nhà bếp có không gian quầy rộng rãi để nấu nướng.)
Vast – Rộng lớn
Phân biệt:
Vast mô tả không gian rất lớn, rộng mênh mông.
Ví dụ:
The vast ocean stretched out to the horizon.
(Đại dương rộng lớn kéo dài tới đường chân trời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết