VIETNAMESE

làm nghịt

nghẹt thở, đông đúc

word

ENGLISH

Choke

  
VERB

/tʃoʊk/

Suffocate, Overcrowd

“Làm nghịt” là khiến không gian hoặc đường dẫn bị chật kín hoặc khó lưu thông.

Ví dụ

1.

Đám đông làm nghịt lối ra trong vụ cháy.

The crowd choked the exit during the fire.

2.

Khói dày làm nghịt không khí.

The thick smoke choked the air.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Choke nhé! check Suffocate – Làm ngạt thở Phân biệt: Suffocate mô tả hành động làm cho ai đó không thể thở vì không khí bị thiếu hoặc bị ngăn cản. Ví dụ: The smoke suffocated him in the burning building. (Khói đã làm anh ấy ngạt thở trong tòa nhà cháy.) check Strangle – Siết cổ Phân biệt: Strangle mô tả hành động làm cho ai đó không thể thở do bị siết cổ. Ví dụ: The attacker tried to strangle the victim with a rope. (Kẻ tấn công cố gắng siết cổ nạn nhân bằng một sợi dây.) check Gag – Cấm nói, nghẹn lời Phân biệt: Gag mô tả tình trạng khi một người không thể thở hoặc nói do vật gì đó bị mắc kẹt trong cổ họng. Ví dụ: He gagged on a piece of food while eating. (Anh ấy nghẹn lời vì một miếng thức ăn khi đang ăn.)