VIETNAMESE
vịnh nhỏ
vùng vịnh nhỏ
ENGLISH
cove
/kəʊv/
inlet
“Vịnh nhỏ” là một vùng nước nhỏ hơn vịnh, thường có diện tích và độ sâu giới hạn.
Ví dụ
1.
Vịnh nhỏ rất thích hợp để chèo thuyền kayak và bơi lội.
The cove is perfect for kayaking and swimming.
2.
Họ đã neo thuyền trong một vịnh nhỏ yên tĩnh.
They anchored their boat in a quiet cove.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cove nhé!
Bay – Vịnh
Phân biệt:
Bay mô tả một khu vực nước lớn, nhỏ hơn biển, được bao quanh bởi đất liền hoặc bờ biển.
Ví dụ:
The boat anchored in the bay to avoid the strong winds.
(Con thuyền neo đậu trong vịnh để tránh gió mạnh.)
Harbor – Cảng
Phân biệt:
Harbor mô tả khu vực nước được bảo vệ và sử dụng để tàu thuyền neo đậu, thường có các công trình để bảo vệ.
Ví dụ:
The ships docked in the harbor to unload their cargo.
(Những con tàu cập cảng để dỡ hàng hóa.)
Inlet – Cửa sông
Phân biệt:
Inlet mô tả một khu vực nước nhỏ vào trong đất liền, tạo thành cửa sông hoặc vịnh nhỏ.
Ví dụ:
The fisherman sailed into the inlet to catch fish.
(Người ngư dân lái thuyền vào cửa sông để câu cá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết