VIETNAMESE
bể ái
ENGLISH
sea of passion
/si ʌv ˈpæʃən/
Bể ái là cảm giác mơ mộng, ngọt ngào và lãng mạn.
Ví dụ
1.
Họ đã bị đắm chìm trong bể ái.
They were lost in a sea of passion.
2.
Khi họ gặp nhau, Jim và Pam đã chìm trong bể ái.
Once they met each other, Jim and Pam were in a sea of passion.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về love language nhé! Các love language cơ bản bao gồm: - Words of affirmation (lời khích lệ): Những lời động viên, khích lệ, chia sẻ lời khen, lòng biết ơn, cảm thông, cảm thông với đối tác. - Quality time (thời gian chất lượng): Dành thời gian để chăm sóc, chia sẻ, lắng nghe, tạo mối quan hệ, cùng nhau làm những việc mình yêu thích. - Receiving gifts (nhận quà): Quà tặng không phải chỉ là vật chất, mà còn là tình cảm, sự quan tâm, sự chăm sóc và trân trọng. - Acts of service (Hành động vì người khác): Các hành động, hỗ trợ giúp đỡ đối tác như nấu ăn, dọn dẹp, giặt giũ, làm những công việc nhà cửa, giúp đỡ đối tác giải quyết công việc... - Physical touch (đụng chạm): Chạm vào đối tác một cách ý nghĩa như ôm hôn, nắm tay, vuốt ve, đưa tay chạm vào tóc, vòng eo của người ấy...
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết