VIETNAMESE

bộn bề lo toan

ENGLISH

under heavy pressure

  
PHRASE

/ˈʌndər ˈhɛvi ˈprɛʃər/

Bộn bề lo toan là trạng thái bận rộn và lo lắng với nhiều việc cần phải giải quyết.

Ví dụ

1.

Các nhân viên đã chịu bộn bề lo toan để đáp ứng thời hạn.

The employees were under heavy pressure to meet the deadline.

2.

Các sinh viên chịu bộn bề lo toan để vượt qua kỳ thi.

The students were under heavy pressure to pass the exam.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt pressure stress nhé! - Stress (căng thẳng hoặc áp lực tâm lý) thường được sử dụng để chỉ tình trạng căng thẳng về tâm lý hoặc tinh thần. Nó có thể do các yếu tố như công việc, tình cảm, tài chính hoặc sức khỏe. Khi bạn cảm thấy stress, bạn có thể trải qua các triệu chứng như lo lắng, mệt mỏi, đau đầu, khó ngủ, tăng cân hoặc giảm cân. - Pressure (sức ép hoặc áp lực) thường được sử dụng để chỉ tình trạng áp lực trong công việc hoặc học tập. Khi bạn đang bị áp lực, bạn có thể trải qua cảm giác căng thẳng, chán nản, đau đầu, hay cảm thấy bất an. Ví dụ: I'm stressed because of the pressure at work. (Tôi bị căng thẳng do áp lực công việc).