VIETNAMESE

nhảy cách quãng

ENGLISH

interval jump

  
NOUN

/ˈɪntərvəl ʤʌmp/

Nhảy cách quãng là một bài tập trong Aerobics, yêu cầu người tập nhảy qua lại giữa hai điểm với một khoảng cách cố định, thường là một bước chân. Bài tập này giúp cải thiện sức mạnh và sức bền của chân, tăng cường sức khỏe tim mạch, giảm mỡ thừa và tăng cường khả năng phản xạ của cơ thể.

Ví dụ

1.

Trong lớp thể dục nhịp điệu, chúng tôi đã thực hiện rất nhiều động tác nhảy cách quãng để tăng nhịp tim.

In aerobics class, we did a lot of interval jumps to get our heart rates up.

2.

Bài tập nhảy cách quãng rất tốt để cải thiện sự nhanh nhẹn và khả năng phối hợp.

Interval jump exercise is great for improving agility and coordination.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một từ vựng khác trong tiếng Anh cũng có nghĩa là nhảy cách quãng nhé!

- spacing error (n): lỗi nhảy cách quãng (trong văn bản word) Ví dụ: How do I fix spacing error? (Làm cách nào tôi có thể sửa lỗi nhảy cách trong văn bản?)