VIETNAMESE

phim sinh tồn

phim sống còn

ENGLISH

survival film

  
NOUN

/sərˈvaɪvəl fɪlm/

survival movie

Phim sinh tồn là thể loại phim tập trung vào sự sinh tồn và chịu đựng của các nhân vật trong những điều kiện hoặc tình huống khắc nghiệt, thường là ở nơi hoang dã hoặc sau thảm họa. Những bộ phim này thường có sự kết hợp giữa hành động, phiêu lưu và chính kịch khi các nhân vật đấu tranh để vượt qua nhiều chướng ngại vật và thử thách khác nhau để sống sót.

Ví dụ

1.

Bộ phim sinh tồn theo chân một nhóm các nhà thám hiểm khi họ dũng cảm vượt qua vùng hoang dã khắc nghiệt, chiến đấu để sống sót trước mọi khó khăn.

The survival film followed a group of adventurers as they braved the harsh wilderness, fighting to stay alive against all odds.

2.

Tôi đã xem một bộ phim sinh tồn dựa trên một câu chuyện có thật, và thật tuyệt vời khi thấy tinh thần con người có thể vượt qua những thử thách khắc nghiệt nhất như thế nào.

I watched a survival film that was based on a true story, and it was amazing to see how the human spirit can overcome even the most extreme challenges.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh về các thể loại của survival film: - wilderness survival film: phim sống sót trên đất hoang dã - disaster survival film: phim sống sót sau thảm họa, bệnh dịch, thiên tai, đợt bùng phát zombies,.. - survival horror film: phim kết hợp yếu tố sống sót với chủ đề kinh dị - psychological survival film: phim khám phá những cuộc đấu tranh tâm lý và cảm xúc của nhân vật đối mặt với tình huống sinh tồn cực đoan. - war survival film: phim sinh tồn trong chiến tranh - post-apocalyptic survival film: phim sinh tồn có bối cảnh trong một thế giới sau một sự kiện thảm khốc, mô tả các nhân vật phải sống sót trong một xã hội khắc nghiệt, vô luật pháp, đối phó với các nguồn tài nguyên khan hiếm và xung đột bạo lực với những người sống sót khác.