VIETNAMESE
bế em bé
bồng em bé
ENGLISH
cradle
/ˈkreɪdəl/
Bế em bé là hành động cầm bé trong lòng hoặc trên tay để đỡ nặng.
Ví dụ
1.
Người mẹ cẩn thận bế em bé trong vòng tay.
The mother carefully cradled the baby in her arms.
2.
Người trông trẻ bế em bé một cách nhẹ nhàng.
The babysitter cradles the baby gently.
Ghi chú
Cùng DOL học một số từ vựng về baby theo từng độ tuổi nhé! - Newborn baby: em bé sơ sinh - Infant: em bé từ 1 đến 12 tháng tuổi - Toddler: trẻ đang tập đi, từ 1 đến 3 tuổi - Preschooler: trẻ từ 2 đến 4 tuổi, đang đợi học mẫu giáo - Kindergartener: trẻ từ 4 đến 6 tuổi, đang học lớp mẫu giáo
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết