VIETNAMESE
cách điện hóa
làm cách điện
ENGLISH
insulate
/ˈɪnsəˌleɪt/
electrial insulation
Cách điện hóa là làm một vật trở nên cách điện bằng những phương pháp khác nhau.
Ví dụ
1.
Ngôi nhà được cách điện hóa để chống lại sấm sét.
The house was insulated against thunder.
2.
Cách điện hóa các đường ống để ngăn chúng dẫn điện.
Insulate the pipes to prevent them from conducting electricity.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm về điện nhé! AC và DC - AC (Alternating Current) là dòng điện xoay chiều, thường được sử dụng trong các thiết bị gia đình và công nghiệp. - DC (Direct Current) là dòng điện một chiều, thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử, pin và ắc quy. Generator và Motor - Generator (Máy phát điện) là thiết bị chuyển đổi năng lượng từ cơ khí sang điện. - Motor (Động cơ điện) là thiết bị chuyển đổi năng lượng từ điện sang cơ khí. Conductor và Insulator: - Conductor (Vật dẫn điện) là vật liệu cho phép dòng điện chạy qua một cách dễ dàng. Ví dụ: đồng, nhôm, thép,... - Insulator (Vật cách điện) là vật liệu không cho phép dòng điện chạy qua. Ví dụ: cao su, nhựa, thủy tinh,...
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết