VIETNAMESE

công tác chuẩn bị

ENGLISH

preparation work

  
NOUN

/ˌprɛpəˈreɪʃən wɜrk/

preparatory work

Công tác chuẩn bị là các hoạt động tiền công việc nhằm chuẩn bị và sắp xếp các yếu tố cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ hoặc dự án.

Ví dụ

1.

Nhóm đã dành nhiều tuần cho công tác chuẩn bị để đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ trong quá trình chuyển văn phòng.

The team spent weeks on preparation work to ensure a smooth transition during the office relocation.

2.

Trước sự kiện, chúng tôi cần hoàn thành tất cả các công tác chuẩn bị, chẳng hạn như thiết lập địa điểm và sắp xếp hậu cần.

Before the event, we need to complete all the preparation work, such as setting up the venue and arranging the logistics.

Ghi chú

<!--td {border: 1px solid #cccccc;}br {mso-data-placement:same-cell;}-->Chúng ta cùng học một vài collocation có sử dụng prepare trong tiếng Anh nhé - prepare sb for sth: dạy/huấn luyện ai đó về việc gì (The training has prepared me to deal with any medical issue - Khóa đào tạo đã dạy cho tôi để đối phó với bất kỳ vấn đề y tế nào.) - prepare onself: chuẩn bị tinh thần (I close my eyes to prepare for myself – Tôi nhắm mắt lại để chuẩn bị tinh thần) - prepare for sth: chuẩn bị cho một điều gì đó (The whole class is working hard preparing for the exams - Cả lớp đang học hành chăm chỉ chuẩn bị cho các kỳ thi)