VIETNAMESE

công đoạn may

ENGLISH

sewing step

  
NOUN

/ˈsoʊɪŋ stɛp/

Công đoạn may là giai đoạn trong quá trình sản xuất quần áo, từ cắt và may thành phẩm.

Ví dụ

1.

Công đoạn may đòi hỏi người thợ phải có tay nghề cao để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao.

The sewing step requires skilled operators to ensure high-quality products.

2.

Công đoạn may là một phần quan trọng của quy trình sản xuất hàng may mặc.

The sewing step is a crucial part of the garment manufacturing process.

Ghi chú

Phân biệt sew và sow. Cần chú ý đây là hai động từ đồng âm dị nghĩa. - Sew: may, khâu. Sew là động từ bất quy tắc (sew – sewed- sewn hoặc sewed nhưng sewn thông dụng hơn). Ví dụ: He had never sewn a dress before he went to Denver. (Anh ta chẳng bao giờ khâu may quần áo trước khi đến Denver.) - Sow: trồng, gieo (hạt giống). Sow là động từ bất quy tắc (sow – sowed – sown hoặc sowed nhưng sown thông dụng hơn). Ví dụ: She sowed cabbage seed in pots. (Bà ấy gieo hạt bắp cải vào chậu.)