VIETNAMESE

cơ sở khoa học

ENGLISH

scientific rationale

  
NOUN

/ˌsaɪənˈtɪfɪk ˌræʃəˈnæl/

Cơ sở khoa học là nền tảng quan trọng để tìm hiểu và giải quyết các vấn đề xã hội và khoa học.

Ví dụ

1.

Nhà nghiên cứu đã giải thích cơ sở khoa học đằng sau thiết kế thử nghiệm đã chọn.

The researcher explained the scientific rationale behind the chosen experimental design.

2.

Những phát hiện của nghiên cứu dựa trên cơ sở khoa học mạnh mẽ và phương pháp nghiêm ngặt.

The study's findings were based on a strong scientific rationale and rigorous methodology.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh để diễn tả giá trị của một lý do nha! - a good reason (lý do chính đáng): There is good reason to doubt this. (Có lý do chính đáng để nghi ngờ điều này.) - a reasonable reason (lý do hợp lý): If you have a reasonable reason, I will give you the credit. (Nếu bạn có lý do chính đáng, tôi sẽ ghi nhận.) - a rational reason (lý do hợp lý): I always used to find a rational reason for excusing my deeds. (Tôi luôn tìm một lý do hợp lý để bào chữa cho những việc làm của mình.)