VIETNAMESE

bôi nhọ

bêu riếu

ENGLISH

sully

  
VERB

/ˈsʌli/

besmirch

Bôi nhọ là hành động làm xấu, cố tình phá hỏng danh tính của một cá nhân hoặc tập thể nào đó.

Ví dụ

1.

Danh tiếng của Daisy đã bị bôi nhọ bởi vụ bê bối.

Daisy reputation was sullied by the scandal.

2.

Baxter đấu tranh để lấy lại lòng tin của đồng nghiệp sau khi nó đã bị bôi nhọ.

Baxter struggled to regain the trust of his colleagues after it was sullied.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan nhé! - Slander: nghĩa là nói xấu hoặc bôi nhọ ai đó, đặc biệt là khi những gì được nói không đúng sự thật. Ví dụ: Mabel slandered Dipper by spreading lies about his personal life. (Mabel đã bôi nhọ Dipper bằng cách lan truyền những lời nói dối về cuộc sống cá nhân của anh ta). - Defamation: nghĩa là hành động bôi nhọ hoặc tuyên bố sai sự thật về ai đó, gây tổn hại đến danh tiếng của họ. Ví dụ: The company sued the newspaper for defamation after it published false accusations against them. (Công ty kiện báo chí vì hành động bôi nhọ sau khi tờ báo này đăng tải những cáo buộc sai sự thật về họ). - Disparage: nghĩa là nói xấu hoặc bôi nhọ ai đó, thường là để làm giảm giá trị hoặc uy tín của họ. Ví dụ: He constantly disparaged his colleagues, which made it difficult for them to work together. (Anh ta luôn nói xấu đồng nghiệp của mình, điều này khiến cho việc làm việc cùng nhau trở nên khó khăn.)