VIETNAMESE

công điện khẩn

ENGLISH

urgent official telegram

  
NOUN

/ˈɜrʤənt əˈfɪʃəl ˈtɛləˌɡræm/

Công điện khẩn là thông báo, chỉ thị hoặc thông điệp cấp bách và cần được thực hiện ngay lập tức.

Ví dụ

1.

Công điện khẩn yêu cầu hành động ngay lập tức từ tất cả các phòng ban.

The urgent official telegram requested immediate action from all departments.

2.

Công điện khẩn đã thông báo cho tất cả nhân viên về việc sơ tán khẩn cấp.

The urgent official telegram notified all employees about the emergency evacuation.

Ghi chú

Công điện (official telegram) là điện tín (telegram) do cơ quan nhà nước (state agency) hoặc người có thẩm quyền (competent person) gửi cho các cơ quan, tổ chức có liên quan (relevant agencies and organizations) về vấn đề phát sinh trong tình huống (situation) đặc biệt.