VIETNAMESE

nhảy bungee

ENGLISH

bungee jump

  
VERB

/ˈbʌnʤi ʤʌmp/

Nhảy bungee là một hoạt động mạo hiểm, trong đó người tham gia sẽ nhảy từ độ cao với một dây bungee đeo quanh người và trải qua một chuỗi các pha nhảy và phản xạ khi dây bungee kéo người đó trở lại.

Ví dụ

1.

Bạn tôi thích thể thao mạo hiểm nên cuối tuần trước anh ấy đã đi nhảy bungee.

My friend loves extreme sports, so he went bungee jumping last weekend.

2.

Tôi rất muốn nhảy bungee khỏi cây cầu đó.

I would love to bungee jump off that bridge.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao cũng có yếu tố nhảy như bungee jump:

- skydiving: ôn thể thao mà một người nhảy từ máy bay và rơi tự do trong không trung trước khi mở dù để giảm tốc độ và hạ cánh an toàn.

- parachuting: tương tự như skydiving nhưng nhảy từ độ cao thấp hơn và thực hiện các thao tác khác nhau với dù.

- cliff diving: một môn thể thao mạo hiểm trong đó một người nhảy từ vách đá cao hoặc bục xuống nước, thường là từ độ cao lớn và thực hiện các động tác nhào lộn trên đường đi xuống.

- pole vaulting: nhảy sào, một sự kiện điền kinh trong đó các vận động viên sử dụng một cây sào dài, linh hoạt để nhảy và phóng mình qua một thanh ngang được đặt ở các độ cao khác nhau.

- trampoline jumping: nhảy tấm bạt lò xo, một môn thể thao mà các vận động viên thực hiện nhiều động tác nhào lộn khác nhau trong khi nảy trên tấm bạt lò xo, thường được sử dụng trong thể dục dụng cụ.