VIETNAMESE

cơ sở y tế

ENGLISH

health facility

  
NOUN

/hɛlθ fəˈsɪlɪti/

Cơ sở y tế là các cơ sở và hệ thống cung cấp dịch vụ y tế, chăm sóc sức khỏe và điều trị cho cộng đồng.

Ví dụ

1.

Việc xây dựng một cơ sở y tế mới sẽ giúp giải quyết tình trạng thiếu nguồn lực y tế.

The construction of a new health facility will help address the shortage of medical resources.

2.

Cơ sở y tế cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện cho cộng đồng.

The health facility provides comprehensive healthcare services to the community.

Ghi chú

Cùng phân biệt facility và amenity nha! - Tiện nghi (amenity) là những thứ được thiết kế để mang lại sự thoải mái và thích thú cho khách. - Cơ sở vật chất (facility) về cơ bản đề cập đến địa điểm hoặc thậm chí thiết bị được xây dựng để tạo điều kiện thuận lợi cho khách trong các nhu cầu cụ thể của họ.