VIETNAMESE

cơ sở vật chất

ENGLISH

facility

  
NOUN

/fəˈsɪlɪti/

Material facility

Cơ sở vật chất là các cơ sở vật liệu, thiết bị và cơ cấu cơ bản được sử dụng trong một ngành công nghiệp, tổ chức hoặc hệ thống.

Ví dụ

1.

Cơ sở vật chất hiện đại hiện đại được thiết kế với tính bền vững và hiệu quả năng lượng.

The modern facility is designed with sustainability and energy efficiency in mind.

2.

Cơ sở vật chất thể thao bao gồm phòng tập thể dục, hồ bơi và sân tennis.

The sports facility includes a gym, swimming pool, and tennis courts.

Ghi chú

Cùng phân biệt facility và amenity nha! - Tiện nghi (amenity) là những thứ được thiết kế để mang lại sự thoải mái và thích thú cho khách. - Cơ sở vật chất (facility) về cơ bản đề cập đến địa điểm hoặc thậm chí thiết bị được xây dựng để tạo điều kiện thuận lợi cho khách trong các nhu cầu cụ thể của họ.