VIETNAMESE

công chức ngành dân chính

công chức

ENGLISH

civil servant

  
NOUN

/ˈsɪvəl ˈsɜrvənt/

Công chức ngành dân chính là những người làm việc trong các cơ quan hành chính công, phục vụ trực tiếp cho công dân và xã hội.

Ví dụ

1.

Công chức ngành dân chính tham gia các buổi đào tạo để nâng cao kỹ năng của họ.

The civil servant attends training sessions to enhance their skills.

2.

Công chức ngành dân chính chịu trách nhiệm xử lý các tài liệu của chính phủ.

The civil servant is responsible for processing government documents.

Ghi chú

Civil servant và official đều liên quan đến người làm việc trong các cơ quan chính phủ hoặc tổ chức công quyền. Tuy nhiên, hai thuật ngữ này có một số điểm khác biệt nhỏ về nghĩa vụ và vai trò. Dưới đây là sự phân biệt giữa civil servant và official: - Civil servant (công chức) là thuật ngữ chung dùng để chỉ những người làm việc trong bộ máy công quyền nhà nước, bao gồm cả nhân viên chính phủ và nhân viên công quyền khác. Example: John works as a civil servant in the Ministry of Finance, handling budget allocations and financial planning. (John làm việc như một công chức trong Bộ Tài chính, phụ trách việc phân bổ ngân sách và lập kế hoạch tài chính.) - Official (viên chức) thường chỉ đến một người hoặc cá nhân cụ thể có vị trí chính thức trong cơ quan chính phủ hoặc tổ chức công quyền. Viên chức thường đảm nhận các vị trí lãnh đạo hoặc quản lý trong các bộ phận khác nhau của nhà nước hoặc tổ chức. Example: The mayor is the official responsible for overseeing the city's development and implementing policies. (Thị trưởng là viên chức chịu trách nhiệm giám sát sự phát triển của thành phố và thực hiện chính sách.)