VIETNAMESE

phim nghệ thuật

ENGLISH

art film

  
NOUN

/ɑrt fɪlm/

art movie

Phim nghệ thuật là một bộ phim độc lập nghiêm túc nhằm vào một thị trường thích hợp hơn là nhằm vào số đông khán giả đại chúng. Một bộ phim nghệ thuật "dự định là một tác phẩm nghệ thuật nghiêm túc, thường mang tính thực nghiệm và không được thiết kế để thu hút khán giả đại chúng, làm ra chủ yếu vì lý do thẩm mỹ chứ không phải để tìm kiếm lợi nhuận thương mại, và chúng chứa nội dung độc đáo hoặc mang tính tượng trưng cao.

Ví dụ

1.

Bộ phim nghệ thuật trừu tượng và kích thích tư duy, thách thức người xem diễn giải ý nghĩa của nó theo cách riêng của họ.

The art film was abstract and thought-provoking, challenging viewers to interpret its meaning in their own way.

2.

Bộ phim nghệ thuật có hình ảnh tuyệt đẹp và nhạc phim mê hoặc.

The art film had stunning visuals and a mesmerizing score.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa film (phim)art film (phim nghệ thuật) nhé!

- Phim và phim nghệ thuật đều là những loại hình ảnh chuyển động (motion pictures) có thể được thưởng thức như một hình thức giải trí hoặc được đánh giá cao như một tác phẩm nghệ thuật.

- Film (phim): phim được sản xuất cho nhiều đối tượng và nhằm mục đích giải trí cho càng nhiều người càng tốt. Phim thường có giá trị sản xuất cao hơn, với kinh phí lớn hơn, bối cảnh công phu hơn và hiệu ứng đặc biệt cũng như diễn viên nổi tiếng hơn, được đánh giá dựa trên thành công phòng vé và mức độ phổ biến đối với khán giả.

- Art film (phim nghệ thuật): phim nghệ thuật thường mang tính thử nghiệm hơn, có các kỹ thuật kể chuyện độc đáo, nên kén chọn người xem hơn. Phim nghệ thuật có thể có kinh phí thấp hơn và các diễn viên vô danh, chú trọng nhiều hơn vào tầm nhìn sáng tạo và cách thể hiện nghệ thuật của đạo diễn, được đánh giá dựa trên giá trị nghệ thuật, sự hoan nghênh của giới phê bình và ý nghĩa văn hóa.